Có 2 kết quả:
眼見為實 yǎn jiàn wéi shí ㄧㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄨㄟˊ ㄕˊ • 眼见为实 yǎn jiàn wéi shí ㄧㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄨㄟˊ ㄕˊ
yǎn jiàn wéi shí ㄧㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄨㄟˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
seeing is believing
Bình luận 0
yǎn jiàn wéi shí ㄧㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄨㄟˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
seeing is believing
Bình luận 0